Home Blog Wiki Nhà Đồng Sở Hữu: Toàn Tập Thông Tin Pháp Lý Và Lưu Ý Khi Giao Dịch
Nhà Đồng Sở Hữu: Toàn Tập Thông Tin Pháp Lý Và Lưu Ý Khi Giao Dịch

Nhà Đồng Sở Hữu: Toàn Tập Thông Tin Pháp Lý Và Lưu Ý Khi Giao Dịch

Việc sở hữu một bất động sản là mơ ước của nhiều người. Tuy nhiên, không phải lúc nào việc đứng tên một mình trên sổ đỏ cũng khả thi, dẫn đến hình thức nhà đồng sở hữu. Đây là một loại hình tài sản có nhiều điểm đặc thù, đòi hỏi các bên liên quan phải nắm vững quy định pháp luật để tránh những rắc rối không đáng có. Bài viết này của AnPhatLand sẽ cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về nhà đồng sở hữu, đặc biệt xoay quanh vấn đề liệu nhà đồng sở hữu có bán được không, cùng các quy trình, thủ tục và rủi ro tiềm ẩn.

1. Nhà Đồng Sở Hữu Là Gì?

Để hiểu rõ về các vấn đề liên quan, trước tiên chúng ta cần làm rõ khái niệm “nhà đồng sở hữu”. Theo Khoản 1 Điều 207 Bộ Luật Dân sự 2015, quy định: “Sở hữu chung là sở hữu của nhiều chủ thể đối với tài sản”.

Từ đó, có thể hiểu nhà đồng sở hữu (hay đất đồng sở hữu) là nhà ở, đất ở có từ hai chủ sở hữu trở lên. Tất cả các chủ thể này đều có tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (thường gọi là sổ hồng hoặc sổ đỏ). Họ cùng có quyền quản lý, sử dụng và định đoạt đối với tài sản chung này. Mỗi đồng sở hữu có quyền và nghĩa vụ tương ứng với phần tài sản thuộc sở hữu của mình, trừ khi có thỏa thuận khác được tất cả các bên thống nhất.

Khái niệm nhà đồng sở hữu là gì

Ví dụ: Hai anh em cùng góp tiền mua một mảnh đất, cả hai cùng đứng tên trên sổ đỏ. Khi đó, mảnh đất này là tài sản đồng sở hữu của hai anh em.

2. Quy Định Pháp Luật Về Nhà Đồng Sở Hữu (Bộ Luật Dân sự 2015)

Bộ Luật Dân sự 2015 đã có những quy định cụ thể về sở hữu chung, làm cơ sở pháp lý để giải quyết các vấn đề liên quan đến nhà đồng sở hữu. Dưới đây là một số điều khoản quan trọng:

2.1. Quản lý tài sản chung (Điều 216)

Điều 216 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định:

  • Các đồng sở hữu cùng nhau quản lý tài sản theo nguyên tắc nhất trí, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
  • Mỗi đồng sở hữu đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc quản lý tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác.

Điều này có nghĩa là mọi quyết định liên quan đến việc quản lý, bảo quản, sửa chữa nhà đất đồng sở hữu phải được sự đồng thuận của tất cả các bên, trừ khi họ có một thỏa thuận cụ thể về việc phân công trách nhiệm quản lý.

2.2. Sử dụng tài sản chung (Điều 217)

Về việc sử dụng tài sản chung, Điều 217 Bộ Luật Dân sự 2015 nêu rõ:

  • Mỗi chủ sở hữu chung theo phần có quyền khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản chung tương ứng với phần quyền sở hữu của mình, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
  • Các chủ sở hữu chung hợp nhất có quyền ngang nhau trong việc khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác.

Ví dụ, nếu nhà đồng sở hữu được cho thuê, tiền thuê nhà sẽ được chia cho các đồng sở hữu theo tỷ lệ phần trăm sở hữu của mỗi người, hoặc theo thỏa thuận đã có từ trước.

2.3. Định đoạt tài sản chung (Điều 218)

Đây là một trong những điều khoản quan trọng nhất khi đề cập đến việc bán nhà đồng sở hữu. Điều 218 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định:

  • Mỗi chủ sở hữu chung theo phần có quyền định đoạt phần quyền sở hữu của mình.
  • Khi một chủ sở hữu chung theo phần bán phần quyền sở hữu của mình thì chủ sở hữu chung khác được quyền ưu tiên mua.
  • Việc định đoạt tài sản chung hợp nhất được thực hiện theo thỏa thuận của các chủ sở hữu chung hoặc theo quy định của pháp luật.

Quyền ưu tiên mua có nghĩa là nếu một đồng sở hữu muốn bán phần của mình, họ phải ưu tiên chào bán cho các đồng sở hữu còn lại trước khi bán cho người ngoài.

2.4. Chia tài sản thuộc sở hữu chung (Điều 219)

Điều 219 Bộ Luật Dân sự 2015 cho phép chia tài sản chung:

  • Trường hợp sở hữu chung có thể phân chia thì mỗi chủ sở hữu chung đều có quyền yêu cầu chia tài sản chung; nếu tình trạng sở hữu chung phải được duy trì trong một thời hạn theo thỏa thuận của các chủ sở hữu chung hoặc theo quy định của luật thì mỗi chủ sở hữu chung chỉ có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi hết thời hạn đó.
  • Trường hợp tài sản chung không thể chia được bằng hiện vật thì chủ sở hữu chung có yêu cầu chia có quyền bán phần quyền sở hữu của mình, trừ trường hợp các chủ sở hữu chung có thỏa thuận khác.

Việc chia tài sản chung có thể thực hiện bằng cách thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết nếu không đạt được sự đồng thuận.

2.5. Chấm dứt sở hữu chung (Điều 220)

Sở hữu chung sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau (theo Điều 220 Bộ Luật Dân sự 2015):

  • Tài sản chung đã được chia.
  • Tài sản chung không còn.
  • Toàn bộ tài sản chung thuộc sở hữu của một chủ sở hữu chung.
  • Trường hợp khác theo quy định của luật.

3. Nhà Đồng Sở Hữu Có Bán Được Không? Lời Giải Đáp Chi Tiết

Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất khi nhắc đến loại hình tài sản này. Câu trả lời là: CÓ, nhà đồng sở hữu hoàn toàn có thể bán được.

Nhà đồng sở hữu có bán được không

Theo quy định tại Điều 126 Luật Nhà ở 2014 về mua bán nhà ở thuộc sở hữu chung:

“1. Việc bán nhà ở thuộc sở hữu chung phải có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các chủ sở hữu chung, trừ trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu chung theo phần.
2. Trường hợp có chủ sở hữu chung không đồng ý bán nhà ở thuộc sở hữu chung hợp nhất thì các chủ sở hữu chung khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật.
3. Các chủ sở hữu chung được quyền ưu tiên mua, nếu các chủ sở hữu chung không mua thì nhà ở đó được bán cho người khác. Trường hợp nhà ở thuộc sở hữu chung của vợ chồng thì việc bán nhà ở phải tuân theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình.”

Như vậy, mấu chốt của việc bán nhà đồng sở hữu là sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các đồng sở hữu. Nếu chỉ một người muốn bán phần sở hữu của mình (sở hữu chung theo phần), họ có quyền làm điều đó, nhưng phải ưu tiên bán cho các đồng sở hữu khác. Cụ thể:

  • Trong thời hạn 30 ngày (đối với nhà ở) hoặc 03 tháng (đối với bất động sản khác không phải nhà ở) kể từ ngày các đồng sở hữu khác nhận được thông báo hợp lệ về việc bán và các điều kiện bán mà không có ai mua, thì chủ sở hữu đó có quyền bán phần của mình cho người thứ ba.
  • Nếu bán toàn bộ tài sản chung, bắt buộc phải có sự đồng ý của tất cả. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, các bên có quyền yêu cầu Tòa án phân xử.

4. Thủ Tục Bán Đất Đồng Sở Hữu Chi Tiết Từ A-Z

Khi tất cả các đồng sở hữu đã thống nhất về việc bán nhà đất, quy trình thủ tục sẽ diễn ra tương tự như bán nhà đất thông thường, nhưng có một số điểm đặc biệt cần lưu ý:

Thủ tục bán đất đồng sở hữu

4.1. Bước 1: Lập Hợp Đồng Chuyển Nhượng

Đây là bước quan trọng đầu tiên. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất phải có đầy đủ thông tin và chữ ký của tất cả các đồng sở hữu (bên bán) và bên mua. Hợp đồng này bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc UBND cấp xã/phường theo quy định của pháp luật.

Khi công chứng, công chứng viên sẽ kiểm tra tính pháp lý của các giấy tờ, sự tự nguyện và đồng thuận của tất cả các đồng sở hữu.

4.2. Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Sang Tên Sổ Đỏ Đồng Sở Hữu

Hồ sơ cần chuẩn bị thường bao gồm:

  • Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất (theo mẫu).
  • Hợp đồng chuyển nhượng đã được công chứng/chứng thực.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
  • Giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) của tất cả các đồng sở hữu (bên bán) và bên mua.
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của tất cả các đồng sở hữu (nếu tài sản là tài sản chung của vợ chồng hoặc để xác định tài sản riêng).
  • Tờ khai lệ phí trước bạ.
  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (nếu có, và tùy trường hợp được miễn/giảm).
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan chức năng (ví dụ: văn bản đồng ý của các đồng sở hữu về việc bán tài sản chung).

4.3. Bước 3: Nộp Hồ Sơ

Hồ sơ được nộp tại một trong các cơ quan sau:

  • Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện (Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai).
  • Bộ phận một cửa liên thông cấp huyện.
  • Trường hợp địa phương chưa có Văn phòng đăng ký đất đai thì nộp tại UBND cấp xã nơi có đất (nếu là hộ gia đình, cá nhân).

4.4. Bước 4: Tiếp Nhận, Giải Quyết và Trả Kết Quả

Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành thẩm tra, xác minh. Người nộp hồ sơ sẽ nhận được phiếu hẹn trả kết quả. Trong thời gian này, các bên cần hoàn thành nghĩa vụ tài chính (nộp lệ phí trước bạ, thuế TNCN…).

Khi hồ sơ được giải quyết xong, Văn phòng đăng ký đất đai sẽ xác nhận biến động vào Giấy chứng nhận đã cấp hoặc cấp Giấy chứng nhận mới cho bên mua (nếu có yêu cầu và đủ điều kiện). Thời gian giải quyết thường không quá 10-15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, tùy theo quy định của từng địa phương.

5. Thủ Tục Đứng Tên Đồng Sở Hữu Đất Như Thế Nào?

Việc đăng ký đồng sở hữu đất thường xảy ra khi nhiều người cùng góp tiền mua đất hoặc được thừa kế chung, tặng cho chung một thửa đất. Thủ tục này về cơ bản tương tự như quy trình sang tên sổ đỏ khi mua bán, chỉ khác về bản chất giao dịch (mua bán, thừa kế, tặng cho).

Thủ tục đứng tên sổ đỏ đồng sở hữu

Các bước chính bao gồm:

  1. Lập văn bản thỏa thuận/hợp đồng: Lập hợp đồng mua bán/tặng cho/văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế có công chứng/chứng thực, trong đó ghi rõ thông tin của tất cả các đồng sở hữu và tỷ lệ sở hữu (nếu có).
  2. Chuẩn bị hồ sơ:
    • Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất (theo mẫu).
    • Hợp đồng/văn bản thỏa thuận đã công chứng/chứng thực.
    • Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp (nếu là giao dịch chuyển nhượng từ một chủ sở hữu sang nhiều đồng sở hữu mới, hoặc từ nhiều đồng sở hữu này sang nhiều đồng sở hữu khác). Hoặc các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp nếu đăng ký lần đầu.
    • Giấy tờ tùy thân của tất cả các đồng sở hữu.
    • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (nếu cần).
    • Tờ khai lệ phí trước bạ, thuế TNCN (nếu có).
  3. Nộp hồ sơ và nhận kết quả: Quy trình nộp hồ sơ, giải quyết và trả kết quả tương tự như mục 4.3 và 4.4 ở trên.

Sau khi hoàn tất, Giấy chứng nhận sẽ được cấp và ghi tên tất cả các đồng sở hữu.

6. Các Vấn Đề Thường Gặp Với Nhà Đất Đồng Sở Hữu

Ngoài việc mua bán, nhà đất đồng sở hữu còn liên quan đến nhiều vấn đề pháp lý khác mà bạn cần nắm rõ:

Các vấn đề thường gặp với nhà đất đồng sở hữu

6.1. Có thể tách sổ riêng cho đất đồng sở hữu không?

CÓ, việc tách sổ riêng (hay còn gọi là tách thửa) cho đất đồng sở hữu là hoàn toàn có thể thực hiện được. Tuy nhiên, cần phải đáp ứng đủ hai điều kiện chính:

  1. Sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các đồng sở hữu: Đây là yếu tố tiên quyết. Nếu không có sự đồng thuận, việc tách thửa không thể tiến hành.
  2. Thửa đất sau khi tách phải đáp ứng điều kiện về diện tích tối thiểu và các quy định khác của địa phương: Mỗi tỉnh/thành phố sẽ có quy định riêng về diện tích tối thiểu được phép tách thửa đối với từng loại đất (đất ở, đất nông nghiệp,…), cũng như các điều kiện về kích thước cạnh, đường đi…

Nếu đáp ứng đủ các điều kiện trên, các đồng sở hữu có thể làm thủ tục tách thửa tại Văn phòng đăng ký đất đai.

6.2. Sang tên sổ hồng đồng sở hữu khi mua bán ra sao?

Như đã đề cập ở mục 4, việc sang tên sổ hồng (Giấy chứng nhận) đồng sở hữu khi mua bán bắt buộc phải có sự đồng ý và chữ ký của tất cả những người có tên trên sổ trong hợp đồng chuyển nhượng. Nếu một trong các đồng sở hữu không đồng ý, giao dịch không thể thực hiện được một cách hợp pháp, trừ khi người muốn bán chỉ bán phần sở hữu của mình và đã tuân thủ quyền ưu tiên mua của các đồng sở hữu khác.

6.3. Nhà đất đồng sở hữu có vay ngân hàng được không?

CÓ, nhà đất đồng sở hữu hoàn toàn có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp để vay vốn ngân hàng. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là phải có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các đồng sở hữu. Ngân hàng sẽ yêu cầu tất cả các đồng sở hữu cùng ký tên vào hợp đồng thế chấp.

Một số ngân hàng có thể yêu cầu các đồng sở hữu thực hiện thủ tục tách thửa (nếu đủ điều kiện) trước khi cho vay đối với từng phần đất riêng biệt để giảm thiểu rủi ro. Việc này giúp ngân hàng dễ dàng xử lý tài sản hơn trong trường hợp người vay không trả được nợ.

7. Cảnh Báo Những Rủi Ro Khi Mua Đất Đồng Sở Hữu Cần Lưu Ý

Mặc dù giá đất đồng sở hữu có thể hấp dẫn hơn so với đất sở hữu riêng lẻ, người mua cần hết sức cẩn trọng bởi những rủi ro tiềm ẩn sau:

Rủi ro khi mua đất đồng sở hữu

  • Khó khăn trong việc tách sổ riêng: Mặc dù pháp luật cho phép, nhưng thực tế việc tách sổ riêng cho đất đồng sở hữu thường gặp nhiều khó khăn. Thủ tục có thể phức tạp, kéo dài, đòi hỏi sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả các bên. Nếu một người không đồng ý, việc tách sổ sẽ bế tắc. Ngoài ra, thửa đất phải đảm bảo điều kiện về diện tích tối thiểu theo quy định của địa phương.
  • Khó thế chấp vay vốn ngân hàng: Như đã nói, việc thế chấp cần sự đồng ý của tất cả đồng sở hữu. Nếu bạn mua một phần trong khối tài sản chung và muốn vay vốn thế chấp bằng chính phần đó, bạn sẽ gặp khó khăn nếu không có sự đồng ý của những người còn lại hoặc không thể tách sổ. Ngân hàng thường e ngại rủi ro với tài sản đồng sở hữu chưa tách bạch rõ ràng.
  • Dễ phát sinh tranh chấp: Đây là rủi ro lớn nhất. Quyền lợi của nhiều người cùng gắn với một tài sản dễ dẫn đến mâu thuẫn, tranh chấp trong quá trình sử dụng, định đoạt (bán, cho thuê, thừa kế), hoặc khi có nhu cầu chia tài sản. Việc giải quyết tranh chấp thường phức tạp và tốn kém thời gian, công sức.
  • Nguy cơ lừa đảo, mua phải tài sản không hợp pháp: Một số trường hợp lừa đảo liên quan đến đất đồng sở hữu như một người tự ý bán toàn bộ tài sản mà không có sự đồng ý của người khác, hoặc bán phần đất không rõ ràng, đất đang có tranh chấp. Người mua có thể mất tiền cọc hoặc mua phải tài sản không thể sang tên, không thể sử dụng hợp pháp nếu không tìm hiểu kỹ lưỡng pháp lý của thửa đất và sự đồng thuận của các đồng sở hữu.

Để hạn chế rủi ro, người mua đất đồng sở hữu cần kiểm tra kỹ Giấy chứng nhận, tình trạng pháp lý của thửa đất, tìm hiểu rõ về các đồng sở hữu, yêu cầu văn bản đồng ý của tất cả các bên và tốt nhất là nên có sự tư vấn của luật sư hoặc các chuyên gia bất động sản uy tín như AnPhatLand.

8. Lời Kết Và Lời Khuyên

Nhà đất đồng sở hữu là một hình thức sở hữu tài sản hợp pháp và phổ biến. Việc mua bán, chuyển nhượng hay thực hiện các giao dịch khác liên quan đến loại hình này hoàn toàn có thể thực hiện được nếu tuân thủ đúng các quy định của pháp luật, đặc biệt là sự đồng thuận của tất cả các đồng sở hữu.

Tuy nhiên, do tính chất phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, các bên tham gia giao dịch cần trang bị cho mình kiến thức pháp lý cần thiết, tìm hiểu kỹ thông tin tài sản và các đồng sở hữu. Việc cẩn trọng và minh bạch trong mọi thỏa thuận sẽ giúp hạn chế tối đa các tranh chấp không đáng có.

Nếu bạn đang có những thắc mắc hoặc cần tư vấn chuyên sâu về các vấn đề liên quan đến nhà đồng sở hữu, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của AnPhatLand. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với những giải pháp tối ưu và an toàn nhất.

Liên Hệ Tư Vấn Miễn Phí Với AnPhatLand

Leave a Comment

Discover leading properties and secure your dream home with us. Expert guidance and support at every step.

Tầng 4-5 Ngọc Dung BuildingSố 35 Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Follow Our Social Media

© 2016 Công ty Cổ Phần BĐS An Phát. All rights reserved.