Home Blog Wiki Hướng Dẫn Đăng Ký Thường Trú Online Tại Nhà 2024 Chi Tiết Từ A-Z
Hướng Dẫn Đăng Ký Thường Trú Online Tại Nhà 2024 Chi Tiết Từ A-Z

Hướng Dẫn Đăng Ký Thường Trú Online Tại Nhà 2024 Chi Tiết Từ A-Z

Việc đăng ký thường trú là một trong những thủ tục hành chính quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều quyền lợi của công dân. Với sự ra đời của Luật Cư trú 2020, quy trình này đã được đơn giản hóa đáng kể, đặc biệt là sự xuất hiện của hình thức đăng ký thường trú online. Giờ đây, bạn hoàn toàn có thể thực hiện thủ tục này ngay tại nhà một cách tiện lợi, nhanh chóng mà không cần phải đến trực tiếp cơ quan công an. Bài viết này của AnPhatLand sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và thực hiện thành công.

Mục lục bài viết:

1. Sự Cần Thiết và Cơ Sở Pháp Lý của Đăng Ký Thường Trú Online

Luật Cư trú năm 2020, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/7/2021, đã mang đến nhiều thay đổi đột phá trong công tác quản lý cư trú, trong đó nổi bật là việc bãi bỏ sổ hộ khẩu, sổ tạm trú giấy và chuyển sang quản lý bằng mã số định danh cá nhân trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Một trong những tiện ích quan trọng mà luật này mang lại là tạo điều kiện cho công dân thực hiện các thủ tục đăng ký cư trú, bao gồm cả đăng ký thường trú, trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.

Luật Cư trú 2020 và thay đổi về sổ hộ khẩu

Việc triển khai đăng ký thường trú online không chỉ giúp người dân tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại mà còn giảm tải áp lực cho các cơ quan hành chính, góp phần xây dựng một nền hành chính công minh bạch, hiện đại và hiệu quả hơn. Đây là một bước tiến quan trọng trong công cuộc cải cách thủ tục hành chính, hướng tới sự thuận tiện tối đa cho người dân.

2. Điều Kiện Đăng Ký Thường Trú Mới Nhất (Theo Điều 20, Luật Cư trú 2020)

Để có thể đăng ký thường trú tại một địa điểm mới, công dân cần đáp ứng các điều kiện cụ thể được quy định tại Điều 20, Luật Cư trú 2020. Dưới đây là tổng hợp các trường hợp phổ biến:

Điều kiện đăng ký thường trú

2.1. Công dân có chỗ ở hợp pháp thuộc sở hữu của mình

Đây là trường hợp cơ bản và phổ biến nhất. Nếu bạn sở hữu một ngôi nhà, căn hộ hoặc bất kỳ loại hình chỗ ở hợp pháp nào khác, bạn có quyền đăng ký thường trú tại đó. Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu là yếu tố then chốt trong trường hợp này.

2.2. Công dân được chủ hộ và chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đồng ý cho đăng ký thường trú

Trường hợp này áp dụng khi bạn muốn đăng ký thường trú vào một hộ gia đình đã có hoặc tại một chỗ ở không thuộc sở hữu của mình, nhưng được sự cho phép của những người liên quan. Cụ thể bao gồm:

  • Vợ về ở với chồng; chồng về ở với vợ; con về ở với cha, mẹ; cha, mẹ về ở với con.
  • Người cao tuổi về ở với anh ruột, chị ruột, em ruột, cháu ruột của mình; người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật nặng, người không có khả năng lao động, người bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức, khả năng điều khiển hành vi về ở với ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột, cháu ruột, người giám hộ.
  • Người chưa thành niên được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý hoặc trường hợp không còn cha, mẹ thì được ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột đồng ý cho về ở với những người đó; người chưa thành niên về ở với người giám hộ.

Trong những trường hợp này, sự đồng ý bằng văn bản của chủ hộ và chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp là bắt buộc (trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý được thể hiện trong giấy tờ khác).

2.3. Đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp do thuê, mượn, ở nhờ

Công dân có thể đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp không thuộc sở hữu của mình khi đáp ứng các điều kiện sau:

  • Được chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đồng ý cho đăng ký thường trú tại địa điểm thuê, mượn, ở nhờ.
  • Nếu đăng ký vào cùng hộ gia đình đã có, cần thêm sự đồng ý của chủ hộ.
  • Đảm bảo điều kiện về diện tích nhà ở tối thiểu do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định. Tuy nhiên, diện tích này không được thấp hơn 08m2 sàn/người.

2.4. Đăng ký thường trú tại cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo

Điều kiện này áp dụng cho các đối tượng sau đây khi được cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo đồng ý cho đăng ký thường trú để trực tiếp phục vụ hoạt động của cơ sở:

  • Người hoạt động tôn giáo chuyên nghiệp, chức sắc, chức việc, nhà tu hành.
  • Người đại diện hoặc ban quản lý cơ sở tín ngưỡng.
  • Trẻ em, người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật nặng, người không nơi nương tựa được cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo tiếp nhận và đồng ý.

2.5. Đăng ký thường trú tại cơ sở trợ giúp xã hội

Công dân được chăm sóc, nuôi dưỡng, trợ giúp tại cơ sở trợ giúp xã hội có thể đăng ký thường trú tại cơ sở đó khi được người đứng đầu cơ sở đồng ý. Trường hợp được cá nhân, hộ gia đình nhận chăm sóc, nuôi dưỡng, trợ giúp thì đăng ký thường trú vào hộ gia đình đó, cần có sự đồng ý của chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp và người đứng đầu cơ sở (nếu có).

2.6. Đăng ký thường trú trên phương tiện lưu động

Người sinh sống, làm việc trên phương tiện có thể đăng ký thường trú tại phương tiện đó nếu đáp ứng các điều kiện:

  • Là chủ phương tiện hoặc được chủ phương tiện đồng ý cho đăng ký thường trú.
  • Phương tiện đó phải được đăng ký, đăng kiểm theo quy định của pháp luật (trừ trường hợp phương tiện không thuộc đối tượng phải đăng ký, đăng kiểm).
  • Có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc UBND cấp huyện nơi phương tiện không có đơn vị hành chính cấp xã về việc phương tiện được sử dụng để ở.
  • Trường hợp phương tiện không phải đăng ký hoặc nơi đăng ký phương tiện không trùng với nơi thường xuyên đậu, đỗ thì cần có xác nhận của UBND cấp xã về nơi phương tiện thường xuyên đậu, đỗ.

2.7. Lưu ý đối với người chưa thành niên

Việc đăng ký thường trú của người chưa thành niên phải được sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ, trừ trường hợp nơi cư trú của người chưa thành niên do Tòa án quyết định.

3. Các Trường Hợp KHÔNG Được Đăng Ký Thường Trú Mới (Theo Điều 23, Luật Cư trú 2020)

Bên cạnh các điều kiện được phép, Luật Cư trú 2020 cũng quy định rõ những trường hợp không được đăng ký thường trú mới tại một số địa điểm nhất định (trừ trường hợp vợ về ở với chồng; chồng về ở với vợ; con về ở với cha, mẹ; cha, mẹ về ở với con). Cụ thể bao gồm:

Các trường hợp không được đăng ký thường trú

  • Chỗ ở nằm trong địa điểm cấm, khu vực cấm xây dựng hoặc lấn chiếm hành lang bảo vệ quốc phòng, an ninh, giao thông, thủy lợi, đê điều, năng lượng, mốc giới bảo vệ công trình hạ tầng kỹ thuật, di tích lịch sử – văn hóa đã được xếp hạng, khu vực đã được cảnh báo về nguy cơ lở đất, lũ quét, lũ ống và khu vực bảo vệ công trình khác theo quy định của pháp luật.
  • Chỗ ở mà toàn bộ diện tích nhà ở nằm trên đất lấn chiếm trái phép hoặc chỗ ở xây dựng trên diện tích đất không đủ điều kiện xây dựng theo quy định của pháp luật.
  • Chỗ ở đã có quyết định thu hồi đất và quyết định phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; chỗ ở là nhà ở mà một phần hoặc toàn bộ diện tích nhà ở đang có tranh chấp, khiếu nại liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng nhưng chưa được giải quyết theo quy định của pháp luật.
  • Chỗ ở bị tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; phương tiện được dùng làm nơi đăng ký thường trú đã bị xóa đăng ký phương tiện hoặc không có giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật.
  • Chỗ ở là nhà ở đã có quyết định phá dỡ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Đăng Ký Thường Trú Online Tại Nhà

Sau khi đã nắm rõ các điều kiện và trường hợp loại trừ, bạn có thể tiến hành đăng ký thường trú online qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn) hoặc Cổng Dịch vụ công quản lý cư trú (dichvucong.dancuquocgia.gov.vn). Dưới đây là các bước chi tiết:

4.1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ cần thiết

Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết dưới dạng file điện tử (ảnh chụp hoặc bản scan) để đính kèm vào hồ sơ trực tuyến. Các loại giấy tờ sẽ phụ thuộc vào trường hợp đăng ký cụ thể của bạn (ví dụ: giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà ở, giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân, văn bản đồng ý của chủ hộ/chủ sở hữu, giấy tờ về diện tích nhà ở tối thiểu nếu thuê/mượn/ở nhờ,…). Hãy tham khảo kỹ quy định tại Thông tư 55/2021/TT-BCA và các văn bản hướng dẫn liên quan để chuẩn bị chính xác.

4.2. Bước 2: Đăng nhập/Đăng ký tài khoản trên Cổng Dịch vụ công

Truy cập một trong hai địa chỉ Cổng Dịch vụ công nêu trên. Nếu bạn đã có tài khoản, hãy tiến hành đăng nhập bằng tài khoản Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc tài khoản định danh điện tử VNeID. Nếu chưa có, bạn cần thực hiện các bước đăng ký tài khoản theo hướng dẫn trên Cổng.

Giao diện Cổng Dịch vụ công Quốc gia

4.3. Bước 3: Chọn dịch vụ “Đăng ký thường trú”

Sau khi đăng nhập thành công, tại giao diện Cổng Dịch vụ công, bạn tìm đến mục “Dịch vụ công trực tuyến” hoặc sử dụng thanh tìm kiếm với từ khóa “Đăng ký thường trú”. Chọn đúng dịch vụ “Đăng ký thường trú” do Bộ Công an cung cấp. Sau đó, chọn “Nộp hồ sơ trực tuyến”.

4.4. Bước 4: Khai báo thông tin và đính kèm hồ sơ

Giao diện khai báo thông tin sẽ hiện ra. Bạn cần thực hiện các thao tác sau:

Form khai báo thông tin đăng ký thường trú online

  • Chọn cơ quan thực hiện: Chọn đúng cơ quan công an cấp xã/phường/thị trấn nơi bạn muốn đăng ký thường trú mới.
  • Khai báo thông tin: Điền đầy đủ, chính xác các thông tin vào các mục yêu cầu trên biểu mẫu điện tử. Các mục có dấu (*) là thông tin bắt buộc không được bỏ trống.
  • Chọn thủ tục hành chính: Chọn đúng thủ tục là “Đăng ký thường trú” và chọn trường hợp đăng ký cụ thể (ví dụ: đăng ký cho cá nhân, đăng ký cho cả hộ, đăng ký vào hộ đã có, lập hộ mới, đăng ký tại chỗ ở thuê/mượn/ở nhờ…).
  • Thông tin người đề nghị: Khai báo thông tin cá nhân của người làm đơn đề nghị.
  • Thông tin các thành viên trong hộ cùng thay đổi (nếu có): Liệt kê thông tin của những người cùng thay đổi nơi thường trú với bạn.
  • Thông tin đề nghị thay đổi nơi thường trú: Nhập địa chỉ thường trú mới.
  • Thông tin chủ hộ tại nơi ở mới: Cung cấp thông tin về chủ hộ tại địa chỉ mới.
  • Đính kèm hồ sơ: Tải lên các tệp tin (ảnh chụp hoặc bản scan) các giấy tờ đã chuẩn bị ở Bước 1 tương ứng với từng mục yêu cầu của hệ thống. Đảm bảo các tệp tin rõ ràng, dễ đọc.
  • Hình thức nhận thông báo: Chọn hình thức nhận thông báo về tình trạng hồ sơ và kết quả giải quyết (qua email, SMS, hoặc Cổng Dịch vụ công).
  • Cam kết: Đọc kỹ và tích vào ô “Tôi xin chịu trách nhiệm trước pháp luật về lời khai trên”.

4.5. Bước 5: Nộp hồ sơ và nhận mã hồ sơ

Sau khi hoàn tất việc khai báo và đính kèm hồ sơ, bạn kiểm tra lại toàn bộ thông tin một lần nữa cho thật chính xác. Sau đó, nhấn nút “Ghi và gửi hồ sơ” (hoặc nút có tên tương tự). Hệ thống sẽ xử lý và cấp cho bạn một mã hồ sơ. Bạn cần lưu lại mã này để theo dõi tiến độ giải quyết.

Hoàn tất nộp hồ sơ đăng ký thường trú online

4.6. Bước 6: Tra cứu tiến độ giải quyết hồ sơ

Bạn có thể sử dụng mã hồ sơ đã được cấp để tra cứu tình trạng xử lý hồ sơ của mình trực tiếp trên Cổng Dịch vụ công. Thông thường, bạn sẽ nhận được thông báo qua hình thức đã chọn khi hồ sơ được tiếp nhận, xử lý, yêu cầu bổ sung (nếu có), hoặc có kết quả.

5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Đăng Ký Thường Trú Online

5.1. Đăng ký thường trú cho trẻ mới sinh online thực hiện như thế nào?

Việc đăng ký thường trú cho trẻ mới sinh là rất cần thiết. Cha, mẹ hoặc người giám hộ có thể thực hiện thủ tục này online thông qua Cổng Dịch vụ công sau khi đã làm giấy khai sinh cho trẻ. Hiện nay, nhiều địa phương đã triển khai liên thông thủ tục hành chính, cho phép thực hiện đồng thời đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú và cấp thẻ Bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi chỉ với một lần nộp hồ sơ. Bạn cần chuẩn bị giấy khai sinh của trẻ và các giấy tờ chứng minh quan hệ, giấy tờ về chỗ ở hợp pháp của cha mẹ để thực hiện.

5.2. Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký thường trú online là bao lâu?

Theo quy định tại Luật Cư trú 2020, trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm thẩm định, cập nhật thông tin về nơi thường trú mới của người đăng ký vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo kết quả cho người đăng ký. Trường hợp từ chối đăng ký thì phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

5.3. Không đăng ký thường trú có bị phạt không? Mức phạt là bao nhiêu?

Có, việc không thực hiện đúng các quy định về đăng ký cư trú, bao gồm cả đăng ký thường trú, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính. Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, các mức phạt cụ thể như sau:

Xử phạt không đăng ký thường trú

  • Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với hành vi không thực hiện đúng quy định về đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, xóa đăng ký thường trú, xóa đăng ký tạm trú, tách hộ hoặc điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú.
  • Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với hành vi không thực hiện đúng quy định về thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng; hoặc khi có thay đổi về nơi ở nhưng không làm thủ tục điều chỉnh thông tin trong Cơ sở dữ liệu về cư trú.
  • Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng nếu cung cấp thông tin, giấy tờ, tài liệu sai sự thật để được đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, khai báo thông tin về cư trú, cấp giấy tờ liên quan đến cư trú.

Do đó, để đảm bảo quyền lợi và tránh các rắc rối pháp lý, công dân cần chủ động thực hiện thủ tục đăng ký thường trú đúng thời hạn và quy định.

6. Lời Kết

Đăng ký thường trú online là một bước tiến lớn trong cải cách hành chính, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho người dân. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết từ AnPhatLand, bạn đã có thể tự tin thực hiện thủ tục này ngay tại nhà. Việc nắm vững các quy định pháp luật và quy trình thực hiện không chỉ giúp bạn hoàn thành nghĩa vụ công dân mà còn đảm bảo các quyền lợi chính đáng của mình liên quan đến nơi ở và các giao dịch dân sự khác.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác liên quan đến thủ tục đăng ký thường trú hoặc cần tư vấn về các vấn đề bất động sản, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. AnPhatLand luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn. Hãy truy cập website https://anphatland.com.vn để biết thêm nhiều thông tin hữu ích!

Leave a Comment

Discover leading properties and secure your dream home with us. Expert guidance and support at every step.

Tầng 4-5 Ngọc Dung BuildingSố 35 Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Follow Our Social Media

© 2016 Công ty Cổ Phần BĐS An Phát. All rights reserved.