Home Blog Wiki Đô thị loại 1 Việt Nam 2024: Tiêu chí, Danh sách & Tiềm năng Bất động sản
Đô thị loại 1 Việt Nam 2024: Tiêu chí, Danh sách & Tiềm năng Bất động sản

Đô thị loại 1 Việt Nam 2024: Tiêu chí, Danh sách & Tiềm năng Bất động sản

Việc phân loại đô thị đóng vai trò quan trọng trong quản lý và định hướng phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Tại Việt Nam, hệ thống phân loại đô thị, đặc biệt là các đô thị loại 1, luôn nhận được sự quan tâm lớn từ các nhà quản lý, nhà đầu tư và người dân. Bài viết này của AnPhatLand sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về đô thị loại 1, từ khái niệm, tiêu chí phân loại, danh sách cập nhật đến những tiềm năng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản.

Nội dung chính

Giới thiệu chung về phân loại đô thị tại Việt Nam

Phân loại đô thị là quá trình sắp xếp, đánh giá các đô thị theo những tiêu chuẩn nhất định nhằm xác định vai trò, vị thế và cấp độ phát triển. Việc này không chỉ giúp nhà nước có cơ sở để quy hoạch, đầu tư phát triển hạ tầng, mà còn tạo điều kiện thu hút các nguồn lực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng sống cho người dân.

Hình ảnh tổng quan đô thị Việt Nam

Hệ thống đô thị Việt Nam được phân thành 6 loại chính: đô thị loại đặc biệt, đô thị loại I, II, III, IV và V. Mỗi loại đô thị có những tiêu chí riêng, phản ánh quy mô, chức năng và mức độ phát triển khác nhau. Trong đó, đô thị loại 1 giữ vị trí đặc biệt quan trọng.

Đô thị loại 1 là gì? Khái niệm và vai trò

Định nghĩa Đô thị loại 1 theo quy định pháp luật

Theo Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về phân loại đô thị (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị quyết số 26/2022/UBTVQH15), đô thị loại 1 được định nghĩa như sau:

“Đô thị loại I là đô thị trung tâm tổng hợp cấp quốc gia, cấp vùng hoặc cấp tỉnh về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ, đầu mối giao thông, giao lưu trong nước và quốc tế, có vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của một vùng liên tỉnh hoặc cả nước.”

Như vậy, đô thị loại 1 không chỉ là những thành phố lớn về quy mô dân số mà còn phải đóng vai trò hạt nhân, lan tỏa sự phát triển đến các khu vực xung quanh và cả nước.

Hình ảnh một đô thị loại 1 hiện đại

Vai trò của đô thị loại 1

Các đô thị loại 1 đóng vai trò then chốt trong hệ thống đô thị quốc gia:

  • Trung tâm kinh tế – xã hội: Tập trung các hoạt động kinh tế, tài chính, thương mại, dịch vụ lớn, tạo động lực tăng trưởng.
  • Đầu mối giao thông: Kết nối giao thông đa phương thức (đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không), thuận lợi cho giao thương và di chuyển.
  • Trung tâm văn hóa – giáo dục: Quy tụ các cơ sở giáo dục đại học, viện nghiên cứu, các thiết chế văn hóa quan trọng.
  • Hạt nhân phát triển vùng: Thúc đẩy sự phát triển của các địa phương lân cận, hình thành các cụm đô thị, vùng kinh tế trọng điểm.

Tiêu chí chi tiết để được công nhận là đô thị loại 1

Để một đô thị được công nhận là đô thị loại 1, cần phải đáp ứng các tiêu chí khắt khe được quy định tại Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 và Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15. Các tiêu chí này bao gồm:

Các tiêu chí phân loại đô thị loại 1

1. Vị trí, chức năng, vai trò và cơ cấu kinh tế – xã hội

  • Là trung tâm tổng hợp cấp quốc gia, cấp vùng hoặc cấp tỉnh về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, khoa học công nghệ.
  • Có vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của một vùng liên tỉnh hoặc cả nước.

2. Quy mô dân số

  • Đối với thành phố trực thuộc Trung ương: Dân số toàn đô thị đạt từ 1.000.000 người trở lên. Dân số khu vực nội thành đạt từ 500.000 người trở lên.
  • Đối với thành phố thuộc tỉnh hoặc thành phố thuộc thành phố trực thuộc Trung ương: Dân số toàn đô thị đạt từ 500.000 người trở lên. Dân số khu vực nội thành đạt từ 200.000 người trở lên.

3. Mật độ dân số

  • Mật độ dân số toàn đô thị: Đạt từ 2.000 người/km² trở lên.
  • Mật độ dân số khu vực nội thành tính trên diện tích đất xây dựng đô thị: Đạt từ 10.000 người/km² trở lên.

4. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp

  • Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp toàn đô thị: Đạt từ 65% trở lên.
  • Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp khu vực nội thành: Đạt từ 85% trở lên.

5. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc, cảnh quan đô thị

Đô thị phải đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể về hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật (giao thông, cấp nước, thoát nước, cấp điện, chiếu sáng, thông tin liên lạc, xử lý chất thải…), hạ tầng xã hội (nhà ở, y tế, giáo dục, văn hóa, thể thao…) và kiến trúc cảnh quan đô thị theo quy định tại Phụ lục 1 của Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15).

Cập nhật danh sách 22 đô thị loại 1 tại Việt Nam (Tính đến 2024)

Tính đến tháng 5 năm 2024, Việt Nam có tổng cộng 22 đô thị loại 1. Danh sách này bao gồm các thành phố trực thuộc Trung ương và các thành phố thuộc tỉnh, đóng vai trò là những trung tâm kinh tế, văn hóa, xã hội quan trọng của cả nước và từng vùng miền.

Bản đồ các đô thị loại 1 Việt Nam

Thành phố trực thuộc Trung ương (3 đô thị)

  1. Hải Phòng
  2. Đà Nẵng
  3. Cần Thơ

Lưu ý: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là hai đô thị loại đặc biệt, có vị thế và tiêu chí riêng, cao hơn đô thị loại 1.

Thành phố thuộc tỉnh (19 đô thị)

  1. Thái Nguyên (Tỉnh Thái Nguyên)
  2. Nam Định (Tỉnh Nam Định)
  3. Việt Trì (Tỉnh Phú Thọ)
  4. Hạ Long (Tỉnh Quảng Ninh)
  5. Bắc Ninh (Tỉnh Bắc Ninh)
  6. Hải Dương (Tỉnh Hải Dương)
  7. Thanh Hóa (Tỉnh Thanh Hóa)
  8. Vinh (Tỉnh Nghệ An)
  9. Huế (Tỉnh Thừa Thiên Huế)
  10. Nha Trang (Tỉnh Khánh Hòa)
  11. Quy Nhơn (Tỉnh Bình Định)
  12. Buôn Ma Thuột (Tỉnh Đắk Lắk)
  13. Đà Lạt (Tỉnh Lâm Đồng)
  14. Vũng Tàu (Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu)
  15. Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai)
  16. Thủ Dầu Một (Tỉnh Bình Dương)
  17. Mỹ Tho (Tỉnh Tiền Giang)
  18. Long Xuyên (Tỉnh An Giang)
  19. Pleiku (Tỉnh Gia Lai)

Các đô thị này đều là những đầu tàu kinh tế, văn hóa, giáo dục của tỉnh và khu vực, đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung.

Đô thị loại 1 và tiềm năng thị trường bất động sản

Việc một thành phố được công nhận là đô thị loại 1 thường mang lại những tác động tích cực và mạnh mẽ đến thị trường bất động sản. Đây là những thị trường sôi động, giàu tiềm năng, thường chỉ đứng sau hai đô thị loại đặc biệt là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Thị trường bất động sản tại đô thị loại 1

Sức hút đầu tư mạnh mẽ

  • Hạ tầng phát triển: Các đô thị loại 1 thường được ưu tiên đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng giao thông, kỹ thuật và xã hội. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thị trường bất động sản.
  • Dân số tăng trưởng: Với vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục, các đô thị loại 1 thu hút lượng lớn dân cư đến sinh sống, học tập và làm việc, kéo theo nhu cầu về nhà ở và các loại hình bất động sản khác tăng cao.
  • Kinh tế phát triển: Tăng trưởng kinh tế ổn định, thu nhập người dân được cải thiện tạo ra sức mua lớn cho thị trường bất động sản.
  • Chính sách ưu đãi: Các địa phương này thường có những chính sách thu hút đầu tư hấp dẫn, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp bất động sản triển khai dự án.

Ví dụ điển hình: Hải Phòng

Hải Phòng là một minh chứng rõ nét cho sự phát triển mạnh mẽ của thị trường bất động sản tại các đô thị loại 1. Với vị thế là thành phố cảng lớn nhất miền Bắc, trung tâm công nghiệp, dịch vụ logistics quan trọng, Hải Phòng đã thu hút hàng loạt dự án bất động sản lớn ở nhiều phân khúc, từ nhà ở, khu đô thị, đến bất động sản công nghiệp và nghỉ dưỡng. Tìm hiểu thêm về thị trường bất động sản Hải Phòng tại AnPhatLand.

Bất động sản Hải Phòng - một đô thị loại 1 phát triển

Hệ thống phân loại đô thị tại Việt Nam hiện nay

Các loại đô thị

Như đã đề cập, hệ thống phân loại đô thị của Việt Nam bao gồm 6 loại:

  1. Đô thị loại đặc biệt: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh.
  2. Đô thị loại I: Trung tâm tổng hợp cấp quốc gia, cấp vùng hoặc cấp tỉnh.
  3. Đô thị loại II: Trung tâm tổng hợp cấp tỉnh hoặc cấp vùng.
  4. Đô thị loại III: Trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành cấp tỉnh hoặc trung tâm tổng hợp cấp huyện.
  5. Đô thị loại IV: Trung tâm tổng hợp cấp huyện hoặc trung tâm chuyên ngành cấp tỉnh.
  6. Đô thị loại V: Trung tâm cụm xã hoặc trung tâm xã có vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của một cụm xã hoặc một xã.

Thống kê số lượng đô thị (đến tháng 6/2023)

Theo thống kê, tính đến tháng 6 năm 2023, cả nước có 898 đô thị các loại, bao gồm:

  • 2 đô thị loại đặc biệt
  • 22 đô thị loại I (bao gồm 3 thành phố trực thuộc Trung ương và 19 thành phố thuộc tỉnh)
  • 35 đô thị loại II
  • 45 đô thị loại III
  • 94 đô thị loại IV
  • 700 đô thị loại V

Con số này cho thấy sự phát triển nhanh chóng của quá trình đô thị hóa tại Việt Nam, đặt ra nhiều cơ hội và thách thức trong công tác quản lý và phát triển đô thị bền vững.

Mục đích và nguyên tắc phân loại đô thị

Mục đích chính của việc phân loại đô thị

  • Đánh giá chất lượng đô thị: Xác định mức độ phát triển, những điểm mạnh, điểm yếu của từng đô thị.
  • Quản lý và phát triển hệ thống đô thị: Làm cơ sở cho việc lập quy hoạch, kế hoạch phát triển đô thị, phân bổ nguồn lực đầu tư.
  • Nâng cao chất lượng sống: Hướng tới mục tiêu cải thiện điều kiện sống, làm việc và môi trường cho người dân đô thị.
  • Thu hút đầu tư: Tạo sự minh bạch, hấp dẫn đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Quy hoạch và phát triển đô thị

Nguyên tắc và tiêu chí phân loại chung

Việc phân loại đô thị tại Việt Nam tuân thủ theo các quy định tại Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 và Nghị quyết số 26/2022/UBTVQH15. Phương pháp chính là tính điểm dựa trên 5 nhóm tiêu chí cơ bản với tổng điểm tối đa là 100. Một đô thị cần đạt tổng số điểm tối thiểu là 75 điểm để được công nhận loại đô thị tương ứng, đồng thời phải đạt điểm tối thiểu cho từng tiêu chí theo quy định.

5 nhóm tiêu chí chính bao gồm:

  1. Vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế – xã hội: Tối đa 20 điểm.
  2. Quy mô dân số: Tối đa 10 điểm.
  3. Mật độ dân số: Tối đa 5 điểm.
  4. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp: Tối đa 5 điểm.
  5. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc, cảnh quan đô thị: Tối đa 60 điểm.

Các tiêu chí này được cụ thể hóa cho từng loại đô thị, đảm bảo tính khách quan và khoa học trong quá trình đánh giá.

Lời kết

Việc tìm hiểu về đô thị loại 1 và hệ thống phân loại đô thị tại Việt Nam không chỉ cung cấp kiến thức về quy hoạch, quản lý đô thị mà còn mở ra những góc nhìn về tiềm năng phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản. Các đô thị loại 1 với vai trò đầu tàu, trung tâm phát triển luôn là những điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người dân tìm kiếm cơ hội an cư, lạc nghiệp.

Hy vọng bài viết này đã mang đến những thông tin hữu ích cho quý độc giả. Nếu bạn quan tâm đến các cơ hội đầu tư bất động sản tại các đô thị phát triển hoặc cần tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với AnPhatLand. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

Liên hệ tư vấn với AnPhatLand

Leave a Comment

Discover leading properties and secure your dream home with us. Expert guidance and support at every step.

Tầng 4-5 Ngọc Dung BuildingSố 35 Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Follow Our Social Media

© 2016 Công ty Cổ Phần BĐS An Phát. All rights reserved.